Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: thảo 艸 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ丨丨一フ丶
Thương Hiệt: XTVFE (重廿女火水)
Unicode: U+8630
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): かつら (katsura)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Chữ gần giống 1