Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 22
Bộ:
thảo 艸 (+19 nét)
Hình thái:
⿱艹懷Nét bút:
一丨丨丶丶丨丶一丨フ丨丨一丨丶一ノ丶ノフノ丶Thương Hiệt: TPYV (廿心卜女)
Unicode:
U+8639Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận