Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 24
Bộ: thảo 艸 (+21 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨一丨一ノフ丶丨フ一
Thương Hiệt: TMBR (廿一月口)
Unicode: U+8642
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ロ (ro), ル (ru)
Âm Quảng Đông: lou6

Tự hình 1

Bình luận 0