Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
hô 虍 (+11 nét)
Hình thái:
⿰𧇃彡Nét bút:
丨一フノ一フ一丨ノ丶一丨ノ丶ノノノThương Hiệt: YDHHH (卜木竹竹竹)
Unicode:
U+8668Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận