Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: trùng 虫 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶丶一フ丶丨フ一一
Thương Hiệt: LIYIB (中戈卜戈月)
Unicode: U+871F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): イク (iku)

Tự hình 1