Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: trùng 虫 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ丨フ一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: LIHRF (中戈竹口火)
Unicode: U+8790
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u)

Tự hình 1

Bình luận 0