Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 27
Bộ: trùng 虫 (+21 nét)
Hình thái: 𢇍
Nét bút: フフ丶フフ丶一フフ丶フフ丶一丨丨フ一丨一丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: VMLII (女一中戈戈)
Unicode: U+883F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0