Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
trùng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
⿰虫出Nét bút:
丨フ一丨一丶フ丨丨フ丨Thương Hiệt: LIUU (中戈山山)
Unicode:
U+45A6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận