Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
y 衣 (+4 nét)
Hình thái:
⿰衤公Nét bút:
丶フ丨ノ丶ノ丶フ丶Thương Hiệt: LCI (中金戈)
Unicode:
U+8873Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận