Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: y 衣 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨ノ丶ノ丨一丨丶
Thương Hiệt: LODI (中人木戈)
Unicode: U+889D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: fu6

Tự hình 1