Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
y 衣 (+7 nét)
Hình thái:
⿰衤身Nét bút:
丶フ丨ノ丶ノ丨フ一一一ノThương Hiệt: LHXH (中竹重竹)
Unicode:
U+88D1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận