Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
kiến 見 (+3 nét)
Hình thái:
⿺見子Nét bút:
丨フ一一一ノフフ丨一Thương Hiệt: BUND (月山弓木)
Unicode:
U+898EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận