Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: kiến 見 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: LLBUU (中中月山山)
Unicode: U+8991
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pin2