Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
kiến 見 (+4 nét)
Hình thái:
⿰毛見Nét bút:
ノ一一フ丨フ一一一ノフThương Hiệt: HUBUU (竹山月山山)
Unicode:
U+8992Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận