Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: kiến 見 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶フノ一丨フ一一一ノフ
Thương Hiệt: HVBU (竹女月山)
Unicode: U+89A3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Bình luận 0