Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ:
giác 角 (+8 nét)
Hình thái:
⿰角兒Nét bút:
ノフノフ一一丨ノ丨一フ一一ノフThương Hiệt: NBHXU (弓月竹重山)
Unicode:
U+89ECĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Bình luận