Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: trĩ 豸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノフ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: BHRYE (月竹口卜水)
Unicode: U+8C91
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1