Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 4
Bộ: sước 辵 (+1 nét)
Lục thư: chỉ sự
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丶
Thương Hiệt: YM (卜一)
Unicode: U+8FB7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): すべ.る (sube.ru), すべ.らす (sube.rasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jat1

Tự hình 1

Bình luận 0