Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 5
Bộ: sước 辵 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YJ (卜十)
Unicode: U+8FBB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): つじ (tsuji)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sap6

Tự hình 1