Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Hình thái: ⿺辶干
Nét bút: 一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YMJ (卜一十)
Unicode: U+8FC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sước 辵 (+3 nét)
Hình thái: ⿺辶干
Nét bút: 一一丨丶フ丶
Thương Hiệt: YMJ (卜一十)
Unicode: U+8FC0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): もと.める (moto.meru), すす.める (susu.meru), さえぎ.る (saegi.ru)
Âm Hàn: 간
Âm Nhật (kunyomi): もと.める (moto.meru), すす.める (susu.meru), さえぎ.る (saegi.ru)
Âm Hàn: 간
Tự hình 2
Bình luận 0