Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Hình thái: ⿺辶育
Nét bút: 丶一フ丶丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: YYIB (卜卜戈月)
Unicode: U+9033
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: sước 辵 (+8 nét)
Hình thái: ⿺辶育
Nét bút: 丶一フ丶丨フ一一丶フ丶
Thương Hiệt: YYIB (卜卜戈月)
Unicode: U+9033
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): イク (iku)
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru), ゆ.く (yu.ku), ある.く (aru.ku)
Âm Quảng Đông: juk1
Âm Nhật (kunyomi): めぐ.る (megu.ru), ゆ.く (yu.ku), ある.く (aru.ku)
Âm Quảng Đông: juk1
Tự hình 1
Bình luận 0