Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
sước 辵 (+10 nét)
Hình thái:
⿺⻌馬Nét bút:
一丨一一丨フ丶丶丶丶丶フ丶Thương Hiệt: YSQF (卜尸手火)
Unicode:
U+9064Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận