Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: ấp 邑 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一丨一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: BRNL (月口弓中)
Unicode: U+90EE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0