Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
ấp 邑 (+9 nét)
Hình thái:
⿰背⻏Nét bút:
丨一一ノフ丨フ一一フ丨Thương Hiệt: LBNL (中月弓中)
Unicode:
U+9101Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận