Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
ấp 邑 (+16 nét)
Hình thái:
⿰燕⻏Nét bút:
一丨丨一丨フ一丨一一ノフ丶丶丶丶フ丨Thương Hiệt: TFNL (廿火弓中)
Unicode:
U+9140Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Bình luận