Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ: ấp 邑 (+17 nét)
Nét bút: ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶フ丨
Thương Hiệt: NINL (弓戈弓中)
Unicode: U+9141
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: ấp 邑 (+17 nét)
Nét bút: ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶フ丨
Thương Hiệt: NINL (弓戈弓中)
Unicode: U+9141
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0