Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: đao 刀 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶丨丨
Thương Hiệt: NILN (弓戈中弓)
Unicode: U+5296
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sàm, thiền
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): た.つ (ta.tsu), けず.る (kezu.ru)
Âm Quảng Đông: caam4, caam5

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1