Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 19
Bộ: ấp 邑 (+17 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶丶丶丶丨フ一丨フ一丨フ一フ丨
Thương Hiệt: MRNL (一口弓中)
Unicode: U+9143
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: linh
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), リョウ (ryō)
Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0