Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: kim 金 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶フ一ノ
Thương Hiệt: CIS (金戈尸)
Unicode: U+9229
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ロ (ro)
Âm Nhật (kunyomi): いろり (irori)
Âm Hàn:

Tự hình 1