Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶ノ一一一ノフ
Thương Hiệt: CTGU (金廿土山)
Unicode: U+9313
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1