Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: kim 金 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨丶一フノ
Thương Hiệt: CTYS (金廿卜尸)
Unicode: U+933A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): かざり (kazari)
Âm Hàn:

Tự hình 1