Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一ノ丶丶ノノ一一丨フ丨
Thương Hiệt: CBOU (金月人山)
Unicode: U+9390
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: jiu4

Tự hình 1