Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ:
kim 金 (+10 nét)
Hình thái:
⿰金袁Nét bút:
ノ丶一一丨丶ノ一一丨一丨フ一ノフノ丶Thương Hiệt: CGRV (金土口女)
Unicode:
U+93B1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận