Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
kim 金 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰钅㐬Nét bút:
ノ一一一フ丶一フ丶ノ丨フThương Hiệt: XCYIU (重金卜戈山)
Unicode:
U+950DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận