Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: môn 門 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨フ一一ノ丨一フ一一
Thương Hiệt: ANHX (日弓竹重)
Unicode: U+95B0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1