Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ:
phụ 阜 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⻖朱Nét bút:
フ丨ノ一一丨ノ丶Thương Hiệt: NLHJD (弓中竹十木)
Unicode:
U+964EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Bình luận