Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: phụ 阜 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: NLMMV (弓中一一女)
Unicode: U+9659
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2