Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: cách 革 (+6 nét)
Hình thái: 𠧗
Nét bút: 一丨丨一丨フ一一丨丨一一一丨丶
Thương Hiệt: TJYMY (廿十卜一卜)
Unicode: U+9790
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): こはぜ (kohaze)
Âm Hàn:

Tự hình 1