Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
vi 韋 (+6 nét)
Hình thái:
⿱龹韋Nét bút:
丶ノ一一ノ丶フ丨一丨フ一一フ丨Thương Hiệt: FQDMQ (火手木一手)
Unicode:
U+97CFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận