Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ:
hiệt 頁 (+7 nét)
Hình thái:
⿰寽頁Nét bút:
ノ丶丶ノ一丨丶一ノ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: BIMBC (月戈一月金)
Unicode:
U+9831Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận