Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 17
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶一ノ丨フ丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: OIMBK (人戈一月大)
Unicode: U+992A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: noãn
Âm Pinyin: nuǎn ㄋㄨㄢˇ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: nyun5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1