Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: thực 食 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶フ一一フ丶丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: OIABT (人戈日月廿)
Unicode: U+9942
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ウン (un)
Âm Nhật (kunyomi): うどん (udon)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wan1

Tự hình 1