Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
thực 食 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰飠蓋Nét bút:
ノ丶丶フ一一フ丶一丨丨一丨一フ丶丨フ丨丨一Thương Hiệt: OITGT (人戈廿土廿)
Unicode:
U+995AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận