Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
điểu 鳥 (+5 nét)
Hình thái:
⿰民鳥Nét bút:
フ一フ一フノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: RPHAF (口心竹日火)
Unicode:
U+9D16Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận