Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: giác 角 (+11 nét), điểu 鳥 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノフ一一丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: XNBHA (重弓月竹日)
Unicode: U+9D64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (kunyomi): いかる (ikaru), いかるが (ikaruga)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Bình luận 0