Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
điểu 鳥 (+8 nét)
Hình thái:
⿰鳥录Nét bút:
ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶フ一一丨丶一ノ丶Thương Hiệt: HFVNE (竹火女弓水)
Unicode:
U+9D66Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận