Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
mãnh 黽 (+5 nét)
Hình thái:
⿱去黽Nét bút:
一丨一フ丶丨フ一一丨フ一丨一一フ一一Thương Hiệt: GIRXU (土戈口重山)
Unicode:
U+9F01Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận