Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ:
thử 鼠 (+7 nét)
Hình thái:
⿰鼠貝Nét bút:
ノ丨一フ一一フ丶丶フ丶丶フ丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: HVBUC (竹女月山金)
Unicode:
U+9F30Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Bình luận