Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 22
Bộ:
thử 鼠 (+9 nét)
Hình thái:
⿰鼠突Nét bút:
ノ丨一フ丶丶フ丶丶フ丶丶フ丶丶フノ丶一ノ丶丶Thương Hiệt: HVJCK (竹女十金大)
Unicode:
U+9F35Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Bình luận