Có 1 kết quả:

sên
Âm Nôm: sên
Tổng nét: 11
Bộ: trùng 虫 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶ノ一一丨一
Thương Hiệt: LIHQM (中戈竹手一)
Unicode: U+FA21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

sên

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ốc sên